Tên thương hiệu: | EcooGraphix |
MOQ: | 500 mét vuông |
Điều khoản thanh toán: | T/t |
Supply Ability: | 50000 m2/năm |
Thông số kỹ thuật
Model bản in | ECOO-TSR |
Loại bản in | Bản in CTP nhiệt làm việc dương bản (Hai lớp) |
Ứng dụng | In offset thương mại, bao bì hoặc báo chí cao cấp |
Chất nền | Nhôm in thạch bản được xử lý điện hóa và Anodized |
Độ dày bản in | 0.15, 0.20, 0.25, 0.30, 0.40 (mm) |
Chiều rộng hạt ngắn tối đa | Chiều rộng tối đa 1325 mm |
Trộn lẫn bản in | Bản in nhiệt Kodak Electra Excel HRL/HRO, Bản in nhiệt Kodak Sword Ultra, Bản in dương bản Kodak Capricorn Excel, Bản in dương bản Kodak PP3, Agfa Energy Elite, v.v. |
Thời gian in | Mực thông thường: 200.000 đến 400.000 bản in chưa nung Mực UV: 50.000 đến 100.000 bản in |
Phơi sáng | |
Máy tạo bản in CTP | Kodak: Trendsetter/Lotem/Magnus; Fuji: Javelin T9000HS |
Thiết bị đặt bản in | Heidelberg: Top setter/Supra setter; Luscher: Xpose Screen: PT-R, Creo: Scitex; EcooGraphix Thermal CTP Tseries |
Năng lượng phơi sáng | 120 - 150 mj/cm² |
Độ nhạy phổ | 800-850 nm - Đỉnh 830nm |
Độ phân giải | 1-99% ở 400 LPI hoặc FM 10 micron stochastic |
Màu hình ảnh | Xanh lam |
Tráng phim | |
Dung dịch tráng phim | Dung dịch tráng phim Kodak Gold Star hoặc EcooGraphix DV-T |
Nhiệt độ tráng phim | 25°C +/- 3°C |
Thời gian tráng phim | 25+/- 5 giây |
Tốc độ tráng phim | 0.80 - 1.20 m/phút |
Lưu trữ và xử lý | |
Đèn an toàn | Xử lý ánh sáng ban ngày |
Thời hạn sử dụng | 12 tháng trong điều kiện bảo quản được khuyến nghị |
Lưu trữ và xử lý | Bảo quản trong môi trường khô ráo và thoáng mát, tránh quá lạnh, nóng và ẩm. |